| |
| |
| PGI-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) [Lựa chọn thêm: PGI-780XL (Pigment Black), CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] |
| 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
| Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền) | |
| Lên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) |
| Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
| 127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm
89x89mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
#10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm |
In đảo mặt tự động có viền | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm,
Phải: 6.3 mm) |
| Giấy trắng thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Envelope Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) |
| |
| Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
| A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm |
| A4, A5, B5, LTR [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm - 215.9 mm, Dài 210mm - 297mm |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm) |
Khay sau (Giấy trắng thường) | |
| |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | |
| |
| |
| |
| Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
| Giấy trắng thường: 64-105 g/m2 |
| |
| |
| |
| IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) |
| 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
| IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
| |
| |
| Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
| WEP64/128bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In trực tiếp (LAN không dây) | |
| |
| |
| |
| |
| |
Canon Print Service (cho Android) | |
PIXMA Cloud Link Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng | |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) | |
| Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
| |
| 32 ngôn ngữ có thể lựa chọn: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese |
| |
PictBridge (LAN Không dây) | |
| |
| 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
| |
| 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
| |
| 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
| |
Giấy thường (A4, đen trắng) | |
| |
| |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC | |
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] | |
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] | |
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15 | |
| RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
| |
| Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra: | Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm |
| |
Giấy trắng thường (khổ A4) (File test theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712)*16 | Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 BK: 1451*17 PG-780 PGBK: 200
Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 BK X: 6360*17 PG-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4x6") (File test theo tiêu chuẩn ISO/IEC 29103)*16 | Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 96 CLI-781 BK: 231*17 PG-780 PGBK: 1263*17
Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 320 CLI-781 BK XL: 858*17 PG-780 PGBK XL: 5500 |